Không Lực Thái Lan WWII: Điệp Viên Hai Mang & Tự Do

Dương Minh MinhThế giớiPháp luật1 tuần trước37 Lượt xem

Thế chiến II, một giai đoạn lịch sử nhuốm màu khói lửa và đầy rẫy những bí mật. Trong bối cảnh đó, Không lực Hoàng gia Thái Lan (RTAF) nổi lên như một nhân tố đầy bất ngờ và phức tạp, không chỉ tham gia chiến đấu mà còn đóng vai trò là một điệp viên hai mang, vừa phục vụ Nhật Bản, vừa bí mật hỗ trợ lực lượng Đồng Minh. Bài viết này sẽ vén màn bí mật về hoạt động tình báo của RTAF trong Thế chiến II, một câu chuyện ít được biết đến nhưng vô cùng hấp dẫn và kịch tính.

Thái Lan Giữa Hai Lằn Đạn: Liên Minh Bất Đắc Dĩ với Nhật Bản

Vào tháng 11 năm 1941, chính phủ Thái Lan nhận thức rõ về khả năng xảy ra chiến tranh giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ. Với vị trí địa lý chiến lược nằm giữa Miến Điện (thuộc địa của Anh) và Đông Dương (thuộc địa của Pháp), Thái Lan dường như không có nhiều lựa chọn ngoài việc đứng về phía cường quốc mạnh nhất trong khu vực, lúc bấy giờ là Nhật Bản.

Tuy nhiên, nội bộ RTAF lại có những chia rẽ sâu sắc. Mặc dù bề ngoài tuân thủ chính sách thân Nhật của Thủ tướng Phibun Songkhram, nhiều sĩ quan và phi công RTAF lại có thiện cảm với Hoa Kỳ. Điều này bắt nguồn từ việc Mỹ đã cung cấp nhiều chiến cơ và đào tạo phi công cho RTAF trong suốt những năm 1930. Những phi công ưu tú nhất của RTAF đã được huấn luyện tại Trường Chiến thuật Không quân ở Maxwell Field, Alabama, nơi họ xây dựng mối quan hệ lâu dài với các đối tác người Mỹ và tiếp thu các chiến thuật quân sự tiên tiến của Hoa Kỳ.

Cuộc Xâm Lăng và Sự Kháng Cự Ban Đầu của Không Lực Thái Lan
Cuộc Xâm Lăng và Sự Kháng Cự Ban Đầu của Không Lực Thái Lan

Ngày 8 tháng 12 năm 1941, quân đội Nhật Bản xâm lược Bangkok. Vài giờ sau, Thái Lan tuyên chiến với Mỹ và Anh. Thủ tướng Phibun, một người ủng hộ chủ nghĩa phát xít, đã nhanh chóng chuyển sang ủng hộ Nhật Bản sau khi Nhật làm trung gian hòa giải cuộc chiến ngắn ngủi giữa Thái Lan và chính phủ Vichy Pháp, đổi lại Nhật Bản gây áp lực buộc Pháp nhượng lại các vùng lãnh thổ giáp Đông Dương cho Thái Lan.

Tuy nhiên, RTAF không dễ dàng khuất phục. Khi quân Nhật đổ bộ vào Kra Isthmus ở phía nam Bangkok vào sáng sớm ngày 8 tháng 12, các phi công của Phi đội 5 thuộc RTAF đã lập tức nghênh chiến. Mặc dù bị áp đảo về quân số và trang bị, phi công Maen Prasongdi đã dẫn đầu phi đội tấn công các tàu chở quân Nhật, nhưng cuối cùng bị bắn hạ bởi hỏa lực phòng không. Sau khi sân bay bị bao vây, chỉ huy phi đội đã ra lệnh đốt cháy toàn bộ cơ sở vật chất và rút lui vào rừng để tiếp tục chiến đấu.

Tại biên giới Thái Lan Campuchia, Sư đoàn Cận vệ Hoàng gia Nhật Bản cũng tấn công quân Thái. Trên không, các đơn vị thuộc Lữ đoàn Không quân số 10 của Nhật Bản yểm trợ cuộc tấn công bằng các chiến cơ Nakajima Ki-27 và oanh tạc cơ Mitsubishi Ki-30. Trong một cuộc chạm trán ngắn ngủi, ba phi công RTAF lái máy bay Hawk III đã bị bắn hạ bởi những chiếc Nate của Nhật Bản.

Sau khi nhận thấy sự kháng cự là vô ích, Thủ tướng Phibun đã triệu tập nội các và quyết định đình chiến. Ngày 21 tháng 12 năm 1941, ông ký Hiệp ước Liên minh với Nhật Bản và thanh trừng những người chống đối liên minh này trong chính phủ. Tuy nhiên, tinh thần chiến đấu của RTAF vẫn không hề suy giảm.

RTAF: Vừa Chiến Đấu Cho Nhật, Vừa Bí Mật Hợp Tác Với Mỹ
RTAF: Vừa Chiến Đấu Cho Nhật, Vừa Bí Mật Hợp Tác Với Mỹ

Đầu năm 1942, các chiến cơ của RTAF bắt đầu giao chiến với các oanh tạc cơ của Không lực Hoàng gia Anh (BRAF) dọc theo biên giới Thái Lan. Sau khi quân đội Nhật Bản xâm lược Miến Điện, RTAF chuyển mọi hoạt động sang Tây Bắc Thái Lan để hỗ trợ quân Nhật đánh đuổi quân Trung Quốc ở bang Shan. Các phi công RTAF sử dụng các chiến cơ Vought V-93 Corsairs và Curtiss Hawk III để hỗ trợ gần, trong khi các oanh tạc cơ Ki-30, Ki-21 và Martin B-10 thực hiện các nhiệm vụ ném bom tầm xa vào các thành phố lớn ở Miến Điện.

Mặc dù bề ngoài chiến đấu cho Nhật Bản, RTAF lại âm thầm thiết lập liên lạc với lực lượng Đồng Minh. Phong trào Thái Tự do (FTM), một tổ chức kháng chiến bí mật, đã được thành lập ngay sau khi Thái Lan tuyên chiến với Mỹ. Đại sứ Thái Lan tại Washington, D.C., Seni Pramoj, đã từ chối trao bản tuyên chiến cho Ngoại trưởng Mỹ Cordell Hull và thay vào đó đề nghị thành lập một chính phủ gồm những người Thái yêu nước, yêu tự do. Với sự hậu thuẫn của Mỹ, Đại sứ Seni Pramoj đã sáng lập FTM và liên hệ với Cục Tình báo Chiến lược (OSS), tiền thân của CIA.

Liên Minh Bí Mật Với OSS: Tình Báo, Giải Cứu Phi Công và Phá Hoại Ngầm

Tháng 3 năm 1942, Đại sứ Pramoj đề xuất với OSS đưa các sinh viên Thái Lan ở Mỹ hồi hương để thực hiện các hoạt động phá hoại. Một nhóm 13 người Thái đầu tiên đã được OSS đào tạo vào tháng 6 năm 1942. Nhiều thanh niên Thái Lan đã được huấn luyện trong các trại của OSS và sau đó nhảy dù xuống Thái Lan để hoạt động gián điệp, thành lập các mạng lưới du kích và chuyển thông tin tình báo giá trị về cho Mỹ.

Họ cũng giúp giải cứu các phi công Đồng minh bị RTAF bắt giữ, đáng chú ý nhất là Trung úy William D. McGarry, một phi công lái máy bay P-40 của lực lượng Phi Hổ. Vụ trốn thoát của phi công McGarry đã giúp củng cố liên minh bí mật giữa Mỹ và RTAF.

Từ giữa năm 1944, RTAF bắt đầu sử dụng máy bay để đón các gián điệp OSS nhảy dù xuống Thái Lan. RTAF chở gián điệp Mỹ vào thẳng sân bay Don Muang ở Bangkok, nơi quân Nhật cũng đang hoạt động. Trong hai năm 1944 và 1945, máy bay của RTAF thoải mái phân phối hậu cần vật tư của quân Đồng minh trên khắp Thái Lan ngay trước mũi quân Nhật.

Máy bay của RTAF còn cung cấp thông tin thời tiết, hành binh thời gian thực của quân Nhật và những mục tiêu tiềm năng cho quân Mỹ tấn công. Trong một số trường hợp, để đảm bảo mục tiêu chính xác, máy bay RTAF còn bay cùng oanh tạc cơ Mỹ khi tấn công các mục tiêu trên đất Thái.

Bangkok Dưới Bom Đạn: Hậu Quả Khó Tránh Khỏi

Khi Không lực Mỹ tăng cường sức mạnh tại Mặt trận Trung Quốc – Miến Điện – Ấn Độ (CBI) trong năm 1943, Bangkok trở thành mục tiêu hàng đầu. Cuộc đánh bom đầu tiên vào thủ đô Thái Lan diễn ra vào tối ngày 19 tháng 12 năm 1943, khi 27 chiếc oanh tạc cơ B-24 Liberator đã rải bom các bến tàu.

Đêm 23 tháng 12 năm 1943, 26 chiếc Liberator đã oanh tạc nhà ga đường sắt trung tâm Bangkok. Từ các căn cứ ở Trung Quốc, Không lực 14 đã hạ lệnh không kích các mục tiêu ở Tây Bắc Thái Lan, tập trung vào các cơ cấu trụ sở và trung tâm thông tin liên lạc quanh Chiang Mai và Lampang.

Trong suốt mùa xuân năm 1944, những mục tiêu chính của oanh tạc cơ B-25 là nhắm vào những hệ thống cầu đường trọng yếu. Nhằm chống lại các cuộc không kích, người Thái chuyển sang chiến đấu ban ngày, tuy vậy không lần nào thành công.

Thái Lan cũng trở thành nhân tố bất ngờ trong “Chiến dịch Matterhorn”, kế hoạch sử dụng các phi đội oanh tạc cơ hạng nặng B-29 tầm xa mới ở Ấn Độ và Trung Quốc để thực hiện các cuộc đột kích chiến lược vào đất liền Nhật Bản. Các oanh tạc cơ B-29 của Phi đội ném bom 58 đã thực hiện cuộc đột kích đầu tiên vào ngày 5 tháng 6 năm 1944, tấn công các bãi ga đường sắt ở Bangkok.

Cái Kết Hai Mặt và Di Sản Của RTAF

Sau khi cung cấp thông tin tình báo về sức mạnh không quân Nhật Bản cho người Mỹ, RTAF buộc phải chứng kiến lính tráng và khí tài của mình cùng với quân Nhật bị Mỹ tấn công. Cho đến khi kết thúc chiến tranh, RTAF vẫn giành phần lớn đội bay của mình để hỗ trợ Phong trào Thái Tự do (FTM). Sự đầu hàng của quân Nhật đã chấm dứt cuộc sống hai mặt của RTAF.

RTAF đã có một hành trình đầy sóng gió và phức tạp trong Thế chiến II. Bị đặt vào tình thế tiến thoái lưỡng nan, RTAF vừa phải chiến đấu cho Nhật Bản, vừa bí mật hợp tác với lực lượng Đồng Minh. Sự khôn khéo và tinh thần yêu nước của các sĩ quan và phi công RTAF đã giúp Thái Lan tránh khỏi những hậu quả tồi tệ hơn của chiến tranh và đóng góp vào thắng lợi chung của phe Đồng Minh.

Tinh Thần Hai Mặt Của Không Lực Thái Lan, Bài Học Về Sự Linh Hoạt Trong Thời Chiến

Câu chuyện về Không lực Hoàng gia Thái Lan (RTAF) trong Thế chiến II là một minh chứng sống động cho sự phức tạp của chiến tranh và tầm quan trọng của thông tin tình báo. RTAF đã thể hiện sự linh hoạt đáng kinh ngạc khi vừa phải chiến đấu dưới sự chỉ huy của Nhật Bản, vừa bí mật hỗ trợ lực lượng Đồng Minh. Bài học từ RTAF cho thấy rằng, trong những thời điểm khó khăn nhất, sự khôn ngoan, sáng tạo và tinh thần yêu nước có thể giúp một quốc gia vượt qua mọi thử thách và bảo vệ lợi ích của mình.

Leave a reply

Bình luận gần đây

Không có bình luận nào để hiển thị.
Tham gia cùng chúng tôi
  • Facebook38.5K
  • X Network32.1K
  • Behance56.2K
  • Instagram18.9K
Chuyên mục
Loading Next Post...
Follow
Sign In/Sign Up Menu Search
Phổ biến
Loading

Signing-in 3 seconds...

Signing-up 3 seconds...